Có 2 kết quả:

化学纤维 huà xué xiān wéi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ化學纖維 huà xué xiān wéi ㄏㄨㄚˋ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) synthetic fiber
(2) chemical fiber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) synthetic fiber
(2) chemical fiber

Bình luận 0